Characters remaining: 500/500
Translation

xếp hàng

Academic
Friendly

Từ "xếp hàng" trong tiếng Việt có nghĩađứng thành hàng theo thứ tự, thường để chờ đợi một dịch vụ, sản phẩm hoặc sự kiện nào đó. Khi mọi người "xếp hàng", họ sẽ đứng gần nhau, một người sau một người, theo một trật tự nhất định, để không gây ra sự hỗn loạn đảm bảo rằng mỗi người đều được phục vụ theo lượt.

dụ sử dụng:
  1. Học sinh xếp hàng vào lớp: Khi đi học, các em học sinh sẽ đứng thành hàng để vào lớp học một cách trật tự.
  2. Xếp hàng mua xem kịch: Khi một buổi biểu diễn, mọi người thường phải xếp hàng để mua vào xem.
  3. Xếp thành hàng dọc: Điều này có nghĩamọi người đứng thành một hàng thẳng, không đứng sang hai bên.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Xếp hàng chờ đợi: Sử dụng trong các tình huống khi mọi người đang đợi để được phục vụ, chẳng hạn nhưquán ăn, ngân hàng, hay trạm xe buýt.
  • Xếp hàng theo nhóm: Khi nhiều người cùng nhau xếp hàng, nhưng có thể chia thành các nhóm nhỏ, dụ như bạn hay gia đình.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đứng chờ: Nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải đứng thành hàng.
  • Xếp thứ tự: Cũng có nghĩasắp xếp theo một trật tự nhất định, nhưng có thể không chỉ áp dụng cho việc đứng.
  • Đợi: không mang nghĩa "xếp hàng", nhưng liên quan đến việc chờ đợi một dịch vụ hay sự kiện.
Các biến thể của từ:
  • Xếp hàng dài: Khi nhiều người, có thể gọi là "xếp hàng dài".
  • Xếp hàng ngắn: Khi số lượng người ít, có thể dùng "xếp hàng ngắn".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "xếp hàng", bạn nên chú ý đến bối cảnh từ này được sử dụng. Trong một số tình huống, việc xếp hàng có thể rất quan trọng để đảm bảo trật tự công bằng trong việc phục vụ.

  1. đg. Đứng thành hàng theo thứ tự. Học sinh xếp hàng vào lớp. Xếp hàng mua xem kịch. Xếp thành hàng dọc.

Comments and discussion on the word "xếp hàng"